Characters remaining: 500/500
Translation

nửa đêm

Academic
Friendly

Từ "nửa đêm" trong tiếng Việt có nghĩathời điểm giữa đêm khuya, thường được định nghĩakhoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 1 giờ sáng. Đây thời điểm nhiều người thường đã đi ngủ, không còn nhiều hoạt động diễn ra.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi thường đi ngủ vào nửa đêm." (I usually go to bed at midnight.)
  • Câu động từ: "Chúng tôi đã làm việc đến tận nửa đêm." (We worked until midnight.)
  • Câu miêu tả: "Nửa đêm, mọi thứ trở nên yên tĩnh." (At midnight, everything becomes quiet.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Nửa đêm thời điểm của những giấc mơ những bí ẩn." (Midnight is the time for dreams and mysteries.)
  • Trong ngữ cảnh văn hóa: "Tại Việt Nam, nhiều truyền thuyết liên quan đến nửa đêm." (In Vietnam, there are many legends related to midnight.)
Biến thể từ liên quan:
  1. Nửa đêm: từ chính, chỉ thời gian giữa đêm.
  2. Đêm: Chỉ thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc. (Night)
  3. Khuya: Thường chỉ thời gian muộn trong đêm nhưng không nhất thiết phải nửa đêm. (Late at night)
  4. Nửa đêm khuya: Cách nói nhấn mạnh hơn, có thể mang nghĩa là rất muộn trong đêm.
Từ đồng nghĩa:
  • Giữa đêm: Cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào thời điểm giữa đêm.
  • Nửa đêm về sáng: Khi nói về khoảng thời gian gần sáng, có thể dùng để chỉ các hoạt động diễn ra gần thời điểm sáng.
Lưu ý:
  • Từ "nửa đêm" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả thời gian, cảm xúc, hoặc trạng thái tâm lý như sự yên tĩnh hay sự cô đơn.
  • Có thể phân biệt "nửa đêm" với các khái niệm khác như "sáng sớm" (early morning) hay "buổi tối" (evening) để tránh nhầm lẫn.
  1. dt. Giữa đêm: làm việc đến tận nửa đêm.

Comments and discussion on the word "nửa đêm"